Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối phương


[đối phương]
opponent; adversary
Thắng do vắng mặt đối phương
To win by default
Chơi trên sân đối phương (nói về một đội bóng )
To play away
Trận đấu trên sân đối phương
Away match
Đội đối phương
Opposing team



Opposite side, opponent, adversary

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.